Đọc nhanh: 恭祝新春 (cung chú tân xuân). Ý nghĩa là: cung chúc tân xuân.
恭祝新春 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cung chúc tân xuân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恭祝新春
- 寿宴 上 我们 恭祝 爷爷 身体健康 多福 多寿
- Trong bữa tiệc sinh nhật, chúng tôi cầu chúc ông nội sức khỏe và trường thọ
- 他 恭维 了 我 的 新发型
- Anh ấy khen kiểu tóc mới của tôi.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 啥时候 搬进 新居 我们 来 祝贺 乔迁之喜
- Khi nào dọn vào nhà mới, chúng ta đến chúc mừng tân gia.
- 恭贺新禧
- chúc mừng năm mới; cung chúc tân xuân
- 恭贺新禧
- chúc mừng năm mới
- 新 匾 用来 养 春蚕
- Nong mới dùng để nuôi tằm xuân.
- 值此 新春佳节 来临 之际
- Nhân dịp Tết đến xuân về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恭›
新›
春›
祝›