Đọc nhanh: 新昌县 (tân xương huyện). Ý nghĩa là: Quận Xinchang ở Thiệu Hưng 紹興 | 绍兴 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Xinchang ở Thiệu Hưng 紹興 | 绍兴 , Chiết Giang
Xinchang County in Shaoxing 紹興|绍兴 [Shào xīng], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新昌县
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 这位 是 新任 的 县令
- Đây là huyện lệnh mới được bổ nhiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
新›
昌›