新异 xīn yì
volume volume

Từ hán việt: 【tân dị】

Đọc nhanh: 新异 (tân dị). Ý nghĩa là: tân kỳ; mới lạ.

Ý Nghĩa của "新异" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

新异 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tân kỳ; mới lạ

新奇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新异

  • volume volume

    - 科技领域 kējìlǐngyù de 创新 chuàngxīn 日新月异 rìxīnyuèyì

    - Sự đổi mới trong lĩnh vực khoa học và công nghệ ngày càng tiến bộ.

  • volume volume

    - 祖国 zǔguó 面貌 miànmào 日新月异 rìxīnyuèyì

    - Vẻ đẹp của đất nước thay đổi từng ngày.

  • volume volume

    - 时尚 shíshàng 总是 zǒngshì 日新月异 rìxīnyuèyì

    - Thời trang luôn thay đổi từng ngày.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī 技术 jìshù 日新月异 rìxīnyuèyì

    - Công nghệ điện thoại thay đổi từng ngày.

  • volume volume

    - liú 动物 dòngwù huò 植物 zhíwù 体内 tǐnèi 组织 zǔzhī de 异常 yìcháng xīn 生物 shēngwù 肿瘤 zhǒngliú

    - Uống độc đến tấy mụn đỏ.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 必须 bìxū 重新 chóngxīn 开始 kāishǐ

    - Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.

  • volume volume

    - 一掐儿 yīqiāér 青菜 qīngcài hěn 新鲜 xīnxiān

    - Một nắm rau xanh rất tươi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao