Đọc nhanh: 新店 (tân điếm). Ý nghĩa là: Thành phố Xindian hoặc Hsintien ở Thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan.
✪ 1. Thành phố Xindian hoặc Hsintien ở Thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan
Xindian or Hsintien city in New Taipei City 新北市 [Xin1běishì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新店
- 商店 纳新 货
- Cửa hàng nhập hàng mới.
- 我们 刷新 了 店面 的 门面
- Chúng tôi đã đổi mới mặt tiền cửa hàng.
- 店面 经过 装饰 焕然一新
- bộ mặt cửa hàng trang trí lại sáng bừng lên.
- 我们 很 可能 需要 五个 新 仓库 给 新 的 零售店 备货
- Chúng tôi có khả năng cần 5 nhà kho mới để chứa các cửa hàng bán lẻ mới.
- 商店 里 陈列 着 新款 的 服装
- Cửa hàng trưng bày các mẫu quần áo mới.
- 这家 店 推出 了 新 产品
- Cửa hàng này phát hành sản phẩm mới.
- 他开 了 一家 新 的 理发店
- Anh ấy mở một tiệm cắt tóc mới.
- 我 喜欢 去 电子产品 店 看看 最新 的 科技 产品
- Tôi thích đến cửa hàng điện tử để xem các sản phẩm công nghệ mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
新›