Đọc nhanh: 新干线 (tân can tuyến). Ý nghĩa là: Shinkansen (tàu cao tốc Nhật Bản).
新干线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shinkansen (tàu cao tốc Nhật Bản)
Shinkansen (Japanese high-speed train)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新干线
- 新 居民区 很 干净
- Khu dân cư mới rất sạch sẽ.
- 新刊 上线 很 特色
- Chuyên mục mới xuất hiện rất đặc sắc.
- 新姆 干活 挺 勤快 的
- Bảo mẫu mới làm việc rất siêng năng.
- 开辟 新 航线
- mở tuyến đường thuỷ và hàng không mới
- 他们 开辟 了 新 航线
- Họ đã khai thác tuyến hàng không mới.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 机关 抽调 了 一批 干部 加强 农业 战线
- cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.
- 他 是 新 调来 的 干部
- Anh ấy là cán bộ mới được chuyển đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
新›
线›