Đọc nhanh: 新干县 (tân can huyện). Ý nghĩa là: Hạt Xingan ở Ji'an 吉安, Jiangxi.
✪ 1. Hạt Xingan ở Ji'an 吉安, Jiangxi
Xingan county in Ji'an 吉安, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新干县
- 新 居民区 很 干净
- Khu dân cư mới rất sạch sẽ.
- 新姆 干活 挺 勤快 的
- Bảo mẫu mới làm việc rất siêng năng.
- 新年快乐 , 干杯 !
- Chúc mừng năm mới, cạn ly!
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 看到 新一代 的 成长 , 教师 们 干 工作 的 底气 更足 了
- nhìn thấy thế hệ mới trưởng thành, sức lực làm việc của thầy cô giáo càng tăng.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 这位 是 新任 的 县令
- Đây là huyện lệnh mới được bổ nhiệm.
- 他 是 新 调来 的 干部
- Anh ấy là cán bộ mới được chuyển đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
干›
新›