新安县 xīn'ān xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tân an huyện】

Đọc nhanh: 新安县 (tân an huyện). Ý nghĩa là: Xin'an quận ở Lạc Dương 洛陽 | 洛阳, Hà Nam.

Ý Nghĩa của "新安县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Xin'an quận ở Lạc Dương 洛陽 | 洛阳, Hà Nam

Xin'an county in Luoyang 洛陽|洛阳, Henan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新安县

  • volume volume

    - 他们 tāmen 精心 jīngxīn 安置 ānzhì xīn jiā

    - Họ cẩn thận bố trí nhà mới.

  • volume volume

    - 主任 zhǔrèn 正在 zhèngzài 安排 ānpái xīn de 项目 xiàngmù

    - Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 重新安排 chóngxīnānpái 面试 miànshì

    - Tôi cần sắp xếp lại buổi phỏng vấn.

  • volume volume

    - 王安石 wángānshí 变法 biànfǎ 推行 tuīxíng 新政 xīnzhèng

    - biến pháp Vương An Thạch

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 安装 ānzhuāng 一个 yígè xīn 空调 kōngtiáo

    - Chúng ta cần lắp đặt một chiếc điều hòa mới.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 新近 xīnjìn 安装 ānzhuāng le 电话 diànhuà 联系 liánxì 事情 shìqing hěn 便利 biànlì

    - Gần đây trong nhà tôi có lắp điện thoại, liên lạc các thứ rất tiện lợi.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi shì 新任 xīnrèn de 县令 xiànlìng

    - Đây là huyện lệnh mới được bổ nhiệm.

  • volume volume

    - xīn 措施 cuòshī jiāng 增强 zēngqiáng 工地 gōngdì de 安全 ānquán

    - Các biện pháp mới sẽ tăng cường sự an toàn của công trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao