Đọc nhanh: 新园 (tân viên). Ý nghĩa là: Thị trấn Hsinyuan ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Hsinyuan ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Hsinyuan township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新园
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 老同学 带领 新 同学 参观 校园
- Bạn học cũ dẫn bạn học mới tham quan sân trường.
- 新 住宅区 里 有 很多 花园
- Khu nhà ở mới có nhiều vườn hoa.
- 新修 的 假山 为 公园 增色 不少
- những hòn non bộ mới xây làm đẹp không ít cho công viên.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 公园 建设 得 清新 美好
- Xây dựng công viên trong lành và tươi đẹp.
- 城市 正在 营造 新 的 公园
- Thành phố đang xây dựng công viên mới.
- 花园里 气味 清新
- Hương thơm trong vườn rất tươi mát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
新›