Đọc nhanh: 新医 (tân y). Ý nghĩa là: Tây y; tân y.
新医 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tây y; tân y
指西医
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新医
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 新 的 学校 和 医院 如 雨后春笋 般 涌现
- Trường học, bệnh viện mới mọc lên như nấm.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 我 在 新罕布什尔州 做过 实习 住院医生 呢
- Tôi đã cư trú ở New Hampshire.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 小 而言 之 , 是 为 中国 , 就是 希望 中国 有 新 的 医学
- Nói riêng là cho Trung Quốc, và hy vọng rằng Trung Quốc sẽ có một nền y tế mới
- 他们 新建 了 一所 医院
- Họ đã xây dựng một bệnh viện mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
新›