Đọc nhanh: 新北 (tân bắc). Ý nghĩa là: Hsinpei hoặc thành phố Tân Đài Bắc ở phía bắc Đài Loan, Quận Tân Bắc của thành phố Thường Châu 常州 市 , Jiangsu.
✪ 1. Hsinpei hoặc thành phố Tân Đài Bắc ở phía bắc Đài Loan
Hsinpei or New Taipei city in north Taiwan
✪ 2. Quận Tân Bắc của thành phố Thường Châu 常州 市 , Jiangsu
Xinbei district of Changzhou city 常州市 [Chángzhōushì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新北
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 我 拥有 西北大学 的 新闻学 学位
- Tôi có bằng báo chí từ Northwestern.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 这是 沟通 南北 的 新 铁路
- Đây là Đường sắt mới nối liền hai miền Nam Bắc.
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 假如 你 想 独自 旅行 , 那 就 去 旅途 上 认识 天南海北 的 新 朋友 吧
- Nếu bạn muốn đi du lịch một mình, hãy tiếp tục cuộc hành trình và gặp gỡ những người bạn mới từ khắp nơi trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
新›