Đọc nhanh: 新年计划族 (tân niên kế hoa tộc). Ý nghĩa là: những người đi gym ngày đầu năm mới để thực hiện lời quyết tâm (sau đó không kiên trì được).
新年计划族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. những người đi gym ngày đầu năm mới để thực hiện lời quyết tâm (sau đó không kiên trì được)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新年计划族
- 他 计划 明年 结婚
- Anh ấy lên kế hoạch năm sau kết hôn.
- 皇帝 钦定 新年 计划
- Hoàng đế khâm định kế hoạch năm mới.
- 我们 计划 在 新年 去 旅行
- Chúng tôi dự định đi du lịch vào năm mới.
- 会议 揭示 了 公司 的 新 计划
- Cuộc họp đã công bố kế hoạch mới của công ty.
- 会议 结束 , 遂 有 新 的 计划
- Cuộc họp kết thúc, sau đó có kế hoạch mới.
- 总监 批准 了 新 的 预算 计划
- Giám đốc đã phê duyệt kế hoạch ngân sách mới.
- 公司 计划 评定 新 的 级别
- Công ty dự định đánh giá cấp bậc mới.
- 公司 制定 了 新 的 工作 计划
- Công ty đã đưa ra kế hoạch công việc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
年›
新›
族›
计›