Đọc nhanh: 新乐 (tân lạc). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Xinle ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc. Ví dụ : - 哎,这个新乐队真是太酷了 Cái ban nhạc này thật là ngầu!
✪ 1. Thành phố cấp quận Xinle ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc
Xinle county level city in Shijiazhuang 石家莊|石家庄 [Shi2 jiā zhuāng], Hebei
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新乐
- 干杯 ! 新年快乐 !
- Cạn ly! Năm mới vui vẻ!
- 新年快乐 , 干杯 !
- Chúc mừng năm mới, cạn ly!
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 我们 致力于 培养 新 的 音乐 人才
- Chúng tôi dốc sức bồi dưỡng tài năng âm nhạc mới.
- 我 穿着 新 的 麂皮 乐福鞋 呢
- Tôi đang đi một đôi giày lười da lộn mới.
- 他 带 着 一队 乐师 来接 准新娘
- anh đưa cả một đội nhạc công đến đón cô dâu tương lai.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
- 祝 你 新婚 快乐 , 百年好合
- Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, trăm năm hạnh phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
新›