Đọc nhanh: 斯里兰卡 (tư lí lan ca). Ý nghĩa là: Xri Lan-ca; Tích Lan; Sri Lanka (tên cũ là Ceylon).
✪ 1. Xri Lan-ca; Tích Lan; Sri Lanka (tên cũ là Ceylon)
斯里兰卡,锡兰印度东南面的一个印度洋岛国,古代就有人居住,由于盛产香料,它吸引了来自阿拉伯,葡萄牙,荷兰和英国的商人们1798年成为英国殖民地,1948年 获得独立科伦坡是其首都和最大的城市人口19,742,439 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯里兰卡
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 你 是 来自 马里兰州
- Vậy bạn đến từ Maryland?
- 这里 有 很多 伊斯兰教 徒
- Có rất nhiều tín đồ Hồi giáo ở đây.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 我们 怎么 没 做 马里兰州 的 卡片
- Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
卡›
斯›
里›