Đọc nhanh: 斯灭 (tư diệt). Ý nghĩa là: tiêu diệt sạch; diệt sạch.
斯灭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu diệt sạch; diệt sạch
消失干净
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯灭
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 不要 播给 我 希望 , 然后 熄灭
- Đừng gieo cho tôi hy vọng rồi dập tắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
灭›