Đọc nhanh: 斯考特 (tư khảo đặc). Ý nghĩa là: Scott (tên). Ví dụ : - 斯考特的事 Toàn bộ bộ phim truyền hình Scott?
斯考特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Scott (tên)
Scott (name)
- 斯考 特 的 事
- Toàn bộ bộ phim truyền hình Scott?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯考特
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 斯考 特 的 事
- Toàn bộ bộ phim truyền hình Scott?
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
特›
考›