Đọc nhanh: 无壳族 (vô xác tộc). Ý nghĩa là: xem 無殼 蝸牛 | 无壳 蜗牛.
无壳族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 無殼 蝸牛 | 无壳 蜗牛
see 無殼蝸牛|无壳蜗牛 [wú ké wō niú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无壳族
- 祖国 母亲 无私 的 哺育 着 各 民族 儿女
- Tổ quốc quê hương quên mình nuôi dưỡng con cháu toàn dân tộc
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一无所有
- hai bàn tay trắng
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 民族 战争 而 不 依靠 人民大众 , 毫无疑义 将 不能 取得胜利
- chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
族›
无›