Đọc nhanh: 兰斯洛特 (lan tư lạc đặc). Ý nghĩa là: Lancelot (tên). Ví dụ : - 兰斯洛特的确死得其所 Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
兰斯洛特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lancelot (tên)
Lancelot (name)
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰斯洛特
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
斯›
洛›
特›