Đọc nhanh: 卡尔德龙 (ca nhĩ đức long). Ý nghĩa là: Calderon (tên gốc Tây Ban Nha).
卡尔德龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Calderon (tên gốc Tây Ban Nha)
Calderon (Hispanic name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡尔德龙
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
尔›
德›
龙›