Đọc nhanh: 斯巴达式 (tư ba đạt thức). Ý nghĩa là: Phong cách Spartan; Spartan style.
斯巴达式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phong cách Spartan; Spartan style
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯巴达式
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
式›
斯›
达›