Đọc nhanh: 斯哥特 (tư ca đặc). Ý nghĩa là: Scott (tên).
斯哥特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Scott (tên)
Scott (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯哥特
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
斯›
特›