Đọc nhanh: 斩伐 (trảm phạt). Ý nghĩa là: trảm phạt.
斩伐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trảm phạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斩伐
- 兴兵 讨伐
- dấy binh thảo phạt
- 口诛笔伐
- phê phán bằng lời nói và văn chương
- 伐木工人
- công nhân đốn cây; công nhân phát rừng.
- 他 被 朋友 斩 了 几百块 钱
- Anh ấy bị bạn bè lừa vài trăm tệ.
- 雄健 的 步伐
- bước chân chắc khoẻ
- 口诛笔伐
- lên án
- 努力 加快 现代化 建设 的 步伐
- Ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá.
- 你 觉得 她 是 想 斩断 与 过去 的 一切 联系 吗
- Bạn có nghĩ rằng cô ấy đang cố gắng cắt đứt mọi ràng buộc với quá khứ của mình không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伐›
斩›