斩伐 zhǎn fá
volume volume

Từ hán việt: 【trảm phạt】

Đọc nhanh: 斩伐 (trảm phạt). Ý nghĩa là: trảm phạt.

Ý Nghĩa của "斩伐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斩伐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trảm phạt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斩伐

  • volume volume

    - 兴兵 xīngbīng 讨伐 tǎofá

    - dấy binh thảo phạt

  • volume volume

    - 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá

    - phê phán bằng lời nói và văn chương

  • volume volume

    - 伐木工人 fámùgōngrén

    - công nhân đốn cây; công nhân phát rừng.

  • volume volume

    - bèi 朋友 péngyou zhǎn le 几百块 jǐbǎikuài qián

    - Anh ấy bị bạn bè lừa vài trăm tệ.

  • volume volume

    - 雄健 xióngjiàn de 步伐 bùfá

    - bước chân chắc khoẻ

  • volume volume

    - 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá

    - lên án

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 加快 jiākuài 现代化 xiàndàihuà 建设 jiànshè de 步伐 bùfá

    - Ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá.

  • volume volume

    - 觉得 juéde shì xiǎng 斩断 zhǎnduàn 过去 guòqù de 一切 yīqiè 联系 liánxì ma

    - Bạn có nghĩ rằng cô ấy đang cố gắng cắt đứt mọi ràng buộc với quá khứ của mình không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạt
    • Nét bút:ノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OI (人戈)
    • Bảng mã:U+4F10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+4 nét), xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǎn
    • Âm hán việt: Trảm
    • Nét bút:一フ丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KQHML (大手竹一中)
    • Bảng mã:U+65A9
    • Tần suất sử dụng:Cao