Đọc nhanh: 单人席 (đơn nhân tịch). Ý nghĩa là: chiếu manh.
单人席 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiếu manh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单人席
- 人民 衷心 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.
- 一个 人 单干
- làm ăn một mình
- 他 负责 单位 人事
- Anh ấy phụ trách công tác nhân sự của đơn vị.
- 他 不许 我 单独 一人 走 回家
- Anh ta không cho phép tôi đi về nhà một mình.
- 出席会议 的 人数 合计 50 人
- Số người tham dự cuộc họp tổng cộng 50 người.
- 他 喜欢 单独 一个 人
- Anh ấy thích ở một mình.
- 人们 的 生活 方式 趋向 简单
- Phong cách sống của mọi người có xu hướng đơn giản.
- 主席 让 他 等 一会儿 再 发言 , 他 也 乐得 先 听听 别人 的 意见
- chủ toạ bảo anh ấy đợi một chút rồi phát biểu, anh ấy vui vẻ lắng nghe ý kiến của mọi người trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
单›
席›