Đọc nhanh: 斜角 (tà giác). Ý nghĩa là: góc xiên, goc nhọn, xéo góc; tà giác.
斜角 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. góc xiên
bevel angle
✪ 2. goc nhọn
oblique angle
✪ 3. xéo góc; tà giác
数学上对钝角与锐角的总称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜角
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 乜斜 的 睡眼
- mắt lim dim ngủ.
- 两眼 一 斜楞 就 嚷起来
- liếc xéo một cái rồi kêu tướng lên.
- 他 乜斜 着 眼睛 , 眼角 挂 着 讥诮 的 笑意
- anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斜›
角›