Đọc nhanh: 晖映 (huy ánh). Ý nghĩa là: chiếu rọi; hắt sáng; sáng chói; chiếu sáng; toả sáng, huy ánh.
晖映 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chiếu rọi; hắt sáng; sáng chói; chiếu sáng; toả sáng
同'辉映'
✪ 2. huy ánh
照耀; 映射
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晖映
- 姑娘 嫣 颜映 春光
- Cô gái có gương mặt xinh đẹp tươi sáng như mùa xuân.
- 冬晖 透过 了 云层
- Ánh sáng mùa đông xuyên qua tầng mây.
- 字母 反映 声母 特点
- Chữ cái phản ánh đặc điểm của thanh mẫu.
- 夕阳 映照 大海
- Hoàng hôn phản chiếu trên biển.
- 夕阳 的 余晖
- tà dương
- 她 的 影子 映 在 墙上
- Hình bóng của cô ấy phản chiếu trên tường.
- 夜晚 的 灯火 与 熙 月 交相辉映
- Đèn đêm và ánh trăng sáng hòa quyện với nhau.
- 高 离婚率 可能 反映 了 现代 社会 中 婚姻关系 的 压力
- Tỉ lệ ly hôn cao có thể phản ánh áp lực trong các mối quan hệ hôn nhân ở xã hội hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
映›
晖›