Đọc nhanh: 斜撑 (tà sanh). Ý nghĩa là: thanh chống chéo.
斜撑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh chống chéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜撑
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 他 撑不住 , 笑 了
- Anh ấy không nhịn được mà bật cười.
- 他 撑不住 了 , 太累 了
- Anh ấy không chịu nổi nữa, quá mệt rồi.
- 他 很 坚强 , 总是 撑得住
- Anh ấy rất kiên cường, luôn chịu đựng được.
- 他 撑开 袋子 , 准备 装 东西
- Anh ấy mở túi, chuẩn bị để đựng đồ.
- 他 俯卧 在 地板 上 , 做 俯卧撑
- Anh ấy nằm sấp trên sàn nhà, tập chống đẩy.
- 他 把 伞 撑开 来 挡雨
- Anh ấy mở ô ra để che mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撑›
斜›