Đọc nhanh: 斜射球 (tà xạ cầu). Ý nghĩa là: một quả bóng cắt lát (quần vợt hoặc bóng bàn).
斜射球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một quả bóng cắt lát (quần vợt hoặc bóng bàn)
a sliced ball (tennis or table tennis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜射球
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 把 球 射进 对手 的 球门
- Anh ấy đá bóng vào gôn của đối thủ.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 主办 世界杯 足球赛
- tổ chức cúp bóng đá thế giới.
- 月球 是 藉 反射 阳光 而 发光 的
- Trăng phát sáng nhờ sự phản chiếu ánh sáng mặt trời.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
斜›
球›