Đọc nhanh: 斜刮 (tà quát). Ý nghĩa là: vạt.
斜刮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜刮
- 他 把 锅 刮 干净 了
- Anh ấy cạo sạch nồi.
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 他 姓 斜
- Anh ấy họ Tà.
- 他 因为 迟到 被 老师 刮胡子
- Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.
- 骄风 刮得 树枝 乱 颤
- Gió mạnh thổi đến mức cành cây rung chuyển.
- 他 总是 刮 大家 的 钱
- Anh ta luôn vơ vét tiền của mọi người.
- 他 喜欢 刮风 天
- Anh ấy thích những ngày có gió.
- 他 喜欢 刮 别人 的 钱
- Anh ta thích vơ vét tiền của người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
斜›