Đọc nhanh: 料理店 (liệu lí điếm). Ý nghĩa là: quán ăn.
料理店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quán ăn
restaurant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 料理店
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 她 是 我们 酒店 大堂 经理
- Bà ấy là giám đốc tiền sảnh của khách sạn chúng tôi.
- 他 去 理发店 刮 了 胡子
- Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.
- 他 料理 了 今天 的 工作
- Anh ấy đã sắp xếp công việc hôm nay.
- 他们 正在 料理 善后工作
- Họ đang lo liệu công việc hậu kỳ.
- 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 请 提供 有效 的 身份证明
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn, vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân hợp lệ.
- 他 是 一位 经验丰富 的 零售 经理 , 能 有效 提升 门店 业绩
- Anh ấy là một quản lý bán lẻ giàu kinh nghiệm, có thể nâng cao hiệu suất cửa hàng một cách hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
料›
理›