Đọc nhanh: 料仓 (liệu thương). Ý nghĩa là: kho, nhà kho. Ví dụ : - 配合供应协调员做原料仓库管理。 Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
料仓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kho
granary
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
✪ 2. nhà kho
storehouse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 料仓
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 事情 果然 如 我 所料
- Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.
- 事情 的 结果 , 现在 还 很 难 猜料
- kết quả sự tình, hiện nay còn rất khó đoán được.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
料›