Đọc nhanh: 斗门区 (đẩu môn khu). Ý nghĩa là: Quận Doumen của thành phố Chu Hải 珠海 市 , Quảng Đông.
✪ 1. Quận Doumen của thành phố Chu Hải 珠海 市 , Quảng Đông
Doumen district of Zhuhai city 珠海市 [Zhū hǎi shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗门区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 小区 门口 有 一家 超市
- Cổng vào tiểu khu có một cái siêu thị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
斗›
门›