斗大 dòu dà
volume volume

Từ hán việt: 【đẩu đại】

Đọc nhanh: 斗大 (đẩu đại). Ý nghĩa là: khổng lồ.

Ý Nghĩa của "斗大" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斗大 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khổng lồ

huge

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗大

  • volume volume

    - 战士 zhànshì 发扬 fāyáng 强大 qiángdà de 战斗力 zhàndòulì

    - Chiến sĩ phát huy sức chiến đấu mạnh mẽ.

  • volume volume

    - mǎi le 斗大 dǒudà de 西瓜 xīguā

    - Anh ấy mua một quả dưa hấu to như cái đấu.

  • volume volume

    - xián zhe 一个 yígè 烟斗 yāndǒu

    - ông ta ngậm một cái tẩu hút thuốc to.

  • volume volume

    - 肯定 kěndìng yòu shì 拖把 tuōbǎ 斗武桥 dòuwǔqiáo 木屑 mùxiè 大峡谷 dàxiágǔ 什么 shénme de

    - Chắc hẳn là một cây cầu giẻ lau bắc qua hẻm núi mùn cưa.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dòu zài 一起 yìqǐ 商量 shāngliáng 计划 jìhuà

    - Mọi người tụ tập cùng nhau để thảo luận kế hoạch.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng xiě zhe zhè 十一个 shíyígè chù 目的 mùdì 大红 dàhóng wèi 实现 shíxiàn 四个 sìgè 现代化 xiàndàihuà ér 奋斗 fèndòu

    - trên tường viết 11 chữ lớn màu hồng đập vào mắt 'Vì thực hiện bốn hiện đại hoá mà phấn đấu'

  • volume volume

    - 大家 dàjiā zài 一个 yígè 地方 dìfāng 斗聚 dòujù

    - Mọi người tụ tập tại một nơi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 箱子 xiāngzi 有斗大 yǒudǒudà de 空间 kōngjiān

    - Chiếc hộp này có không gian lớn như cái đấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao