Đọc nhanh: 斗图 (đẩu đồ). Ý nghĩa là: đấu hình ảnh; tranh ảnh hài hước.
斗图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đấu hình ảnh; tranh ảnh hài hước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗图
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 斗 酒器 上 有 精美 的 图案
- Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
斗›