Đọc nhanh: 斑胸滨鹬 (ban hung tân duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) heo cát ngực (Calidris melanotos).
斑胸滨鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) heo cát ngực (Calidris melanotos)
(bird species of China) pectoral sandpiper (Calidris melanotos)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑胸滨鹬
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 他 有 心胸 , 有 气魄
- anh ấy có hoài bão, có khí phách.
- 他 在 海滨 疗养 了 半年
- anh ấy ở Hải Định an dưỡng nửa năm trời.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
- 他 有 宽广 的 胸怀
- Anh ấy có tấm lòng rộng lớn.
- 他 扪 了 扪 自己 的 胸口
- Anh ấy sờ vào ngực mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
滨›
胸›
鹬›