Đọc nhanh: 斑颈穗鹛 (ban cảnh tuệ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) khướu cổ đốm (Stachyris strialata).
斑颈穗鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) khướu cổ đốm (Stachyris strialata)
(bird species of China) spot-necked babbler (Stachyris strialata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑颈穗鹛
- 墙上 有麻斑
- Trên tường có đốm nhỏ.
- 墙上 有 许多 斑驳 迹
- Trên tường có nhiều vết loang lổ.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 大猫 叼 著 小猫 的 颈背
- Mèo to cắn cổ mèo nhỏ.
- 她 姓 穗
- Cô ấy họ Tuệ.
- 她 做 了 去除 雀斑 的 治疗 , 现在 皮肤 更加 均匀
- Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.
- 去除 雀斑 的 治疗 可以 改善 肤色 , 使 皮肤 看起来 更加 明亮
- Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
穗›
颈›
鹛›