斑颈穗鹛 bān jǐng suì méi
volume volume

Từ hán việt: 【ban cảnh tuệ _】

Đọc nhanh: 斑颈穗鹛 (ban cảnh tuệ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) khướu cổ đốm (Stachyris strialata).

Ý Nghĩa của "斑颈穗鹛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斑颈穗鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) khướu cổ đốm (Stachyris strialata)

(bird species of China) spot-necked babbler (Stachyris strialata)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑颈穗鹛

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng 有麻斑 yǒumábān

    - Trên tường có đốm nhỏ.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng yǒu 许多 xǔduō 斑驳 bānbó

    - Trên tường có nhiều vết loang lổ.

  • volume volume

    - 黄穗 huángsuì 红罩 hóngzhào de 宫灯 gōngdēng

    - lồng đèn tua vàng chụp đỏ.

  • volume volume

    - 周围 zhōuwéi 一堆堆 yīduīduī de 石灰石 shíhuīshí zài 彩虹 cǎihóng 一样 yīyàng de 斑斓 bānlán 色彩 sècǎi zhōng 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.

  • volume volume

    - 大猫 dàmāo diāo zhù 小猫 xiǎomāo de 颈背 jǐngbèi

    - Mèo to cắn cổ mèo nhỏ.

  • volume volume

    - xìng suì

    - Cô ấy họ Tuệ.

  • - zuò le 去除 qùchú 雀斑 quèbān de 治疗 zhìliáo 现在 xiànzài 皮肤 pífū 更加 gèngjiā 均匀 jūnyún

    - Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.

  • - 去除 qùchú 雀斑 quèbān de 治疗 zhìliáo 可以 kěyǐ 改善 gǎishàn 肤色 fūsè 使 shǐ 皮肤 pífū 看起来 kànqǐlai 更加 gèngjiā 明亮 míngliàng

    - Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Văn 文 (+8 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGYKG (一土卜大土)
    • Bảng mã:U+6591
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+12 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Tuệ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDJIP (竹木十戈心)
    • Bảng mã:U+7A57
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Gěng , Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:フ丶一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMMBO (弓一一月人)
    • Bảng mã:U+9888
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AUPYM (日山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp