赤嘴潜鸭 chì zuǐ qián yā
volume volume

Từ hán việt: 【xích chuỷ tiềm áp】

Đọc nhanh: 赤嘴潜鸭 (xích chuỷ tiềm áp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) pochard mào đỏ (Netta rufina).

Ý Nghĩa của "赤嘴潜鸭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赤嘴潜鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) pochard mào đỏ (Netta rufina)

(bird species of China) red-crested pochard (Netta rufina)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤嘴潜鸭

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 急赤白脸 jíchìbáiliǎn 地吵个 dìchǎogè 没完 méiwán

    - hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.

  • volume volume

    - 鸭嘴龙 yāzuǐlóng 生长 shēngzhǎng zài 距今 jùjīn 八千万 bāqiānwàn 年前 niánqián de 中生代 zhōngshēngdài 白垩纪 báièjì 晚期 wǎnqī

    - khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi huì 潜水 qiánshuǐ

    - Vịt có thể lặn.

  • volume volume

    - 人无完人 rénwúwánrén 金无足赤 jīnwúzúchì

    - Con người không có ai là hoàn hảo, vàng không có vàng nguyên chất.

  • volume volume

    - liǎng 张嘴 zhāngzuǐ 不停 bùtíng 争吵 zhēngchǎo

    - Hai cái miệng liên tục cãi nhau.

  • volume volume

    - 为人处世 wéirénchǔshì de 30 tiáo 潜规则 qiánguīzé

    - 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .

  • volume volume

    - hǎo rén shuō zuǐ 时常 shícháng 争得 zhēngde 面红耳赤 miànhóngěrchì

    - anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 优待 yōudài 反而 fǎnér zuò 如此 rúcǐ 嘴脸 zuǐliǎn

    - Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiềm
    • Nét bút:丶丶一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQOA (水手人日)
    • Bảng mã:U+6F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:丨フ一一丨ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLPYM (田中心卜一)
    • Bảng mã:U+9E2D
    • Tần suất sử dụng:Cao