Đọc nhanh: 赤嘴潜鸭 (xích chuỷ tiềm áp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) pochard mào đỏ (Netta rufina).
赤嘴潜鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) pochard mào đỏ (Netta rufina)
(bird species of China) red-crested pochard (Netta rufina)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤嘴潜鸭
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 鸭子 会 潜水
- Vịt có thể lặn.
- 人无完人 , 金无足赤
- Con người không có ai là hoàn hảo, vàng không có vàng nguyên chất.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 为人处世 的 30 条 潜规则
- 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .
- 他 好 和 人 说 嘴 , 时常 争得 面红耳赤
- anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
潜›
赤›
鸭›