Đọc nhanh: 斑点狗 (ban điểm cẩu). Ý nghĩa là: Dalmatian (giống chó).
斑点狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dalmatian (giống chó)
Dalmatian (dog breed)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑点狗
- 狗 的 掌 有点 脏
- Lòng bàn chân của con chó hơi bẩn.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 有 斑点 的 是 豹 还是 虎 ?
- Con có đốm là báo hay hổ?
- 我 的 屁屁 上 有些 奇怪 的 斑点
- Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.
- 这 花瓶 底部 没有 那 几个 小 斑点 就 十全十美 了
- Nếu không có những đốm nhỏ ở đáy bình hoa này, nó sẽ hoàn hảo tuyệt vời.
- 这 只 小狗 的 腿 有点 跛
- Chân của con chó nhỏ này hơi bị khập khiễng.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
点›
狗›