Đọc nhanh: 小斑点 (tiểu ban điểm). Ý nghĩa là: lấm tấm, thâm kim.
小斑点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lấm tấm
speckle
✪ 2. thâm kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小斑点
- 这 花瓶 底部 没有 那 几个 小 斑点 就 十全十美 了
- Nếu không có những đốm nhỏ ở đáy bình hoa này, nó sẽ hoàn hảo tuyệt vời.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 他 的 小 有点 不 舒服
- Anh ấy chỉ hơi không thoải mái.
- 不 值得 为 这点 小事 惹气
- không đáng vì chuyện vặt đó mà tức giận.
- 为 这么 点 小事 犯得着 再 去 麻烦 人 吗
- chút việc nhỏ này cần gì phải làm phiền đến người khác?
- 为什么 小孩 要 早点 睡觉 ?
- Tại sao trẻ con cần đi ngủ sớm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
斑›
点›