Đọc nhanh: 斋月 (trai nguyệt). Ý nghĩa là: tháng ăn chay; tháng nhịn ăn ban ngày (Ramadan) (của người theo đạo Ít-xlam, vào tháng 9 của lịch Ít-xlam.).
✪ 1. tháng ăn chay; tháng nhịn ăn ban ngày (Ramadan) (của người theo đạo Ít-xlam, vào tháng 9 của lịch Ít-xlam.)
伊斯兰教在封斋期间的一个月,即伊斯兰教历的九月
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斋月
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 饺子馅 儿 枣泥 馅 儿 月饼
- nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 三个 月 产量 的 总和
- tổng sản lượng ba tháng.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斋›
月›