斋月 zhāiyuè
volume volume

Từ hán việt: 【trai nguyệt】

Đọc nhanh: 斋月 (trai nguyệt). Ý nghĩa là: tháng ăn chay; tháng nhịn ăn ban ngày (Ramadan) (của người theo đạo Ít-xlam, vào tháng 9 của lịch Ít-xlam.).

Ý Nghĩa của "斋月" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tháng ăn chay; tháng nhịn ăn ban ngày (Ramadan) (của người theo đạo Ít-xlam, vào tháng 9 của lịch Ít-xlam.)

伊斯兰教在封斋期间的一个月,即伊斯兰教历的九月

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斋月

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 明月 míngyuè

    - Một vầng trăng sáng.

  • volume volume

    - 饺子馅 jiǎozixiàn ér 枣泥 zǎoní xiàn ér 月饼 yuèbǐng

    - nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo

  • volume volume

    - 一弯 yīwān 新月 xīnyuè

    - một vành trăng lưỡi liềm

  • volume volume

    - 三个 sāngè yuè 产量 chǎnliàng de 总和 zǒnghé

    - tổng sản lượng ba tháng.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 明月 míngyuè guà zài 天上 tiānshàng

    - Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè 一日 yīrì shì 中国共产党 zhōngguógòngchǎndǎng de 生日 shēngrì

    - Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè de 天气 tiānqì 太阳 tàiyang 正毒 zhèngdú

    - Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.

  • volume volume

    - 七月份 qīyuèfèn 最高 zuìgāo 温度 wēndù 可能 kěnéng 达到 dádào 36 摄氏度 shèshìdù

    - Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Văn 文 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhāi
    • Âm hán việt: Trai
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKMBL (卜大一月中)
    • Bảng mã:U+658B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao