Đọc nhanh: 文童 (văn đồng). Ý nghĩa là: học trò nhỏ tuổi; học trò trẻ con.
文童 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. học trò nhỏ tuổi; học trò trẻ con
童生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文童
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 文章 描述 了 小 木偶 在 童话世界 里 的 冒险 经历
- Bài báo mô tả những cuộc phiêu lưu của Pinocchio trong thế giới cổ tích.
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
童›