文武 wénwǔ
volume volume

Từ hán việt: 【văn vũ】

Đọc nhanh: 文武 (văn vũ). Ý nghĩa là: văn võ. Ví dụ : - 文武双全。 văn võ song toàn.. - 文武全才。 văn võ toàn tài.. - 文武双全 văn võ song toàn

Ý Nghĩa của "文武" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

文武 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. văn võ

文才与武艺

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文武双全 wénwǔshuāngquán

    - văn võ song toàn.

  • volume volume

    - 文武全才 wénwǔquáncái

    - văn võ toàn tài.

  • volume volume

    - 文武双全 wénwǔshuāngquán

    - văn võ song toàn

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文武

  • volume volume

    - 文治武功 wénzhìwǔgōng

    - văn trị võ công

  • volume volume

    - 文武全才 wénwǔquáncái

    - văn võ toàn tài.

  • volume volume

    - 文武双全 wénwǔshuāngquán

    - văn võ song toàn

  • volume volume

    - 武松 wǔsōng le 印信 yìnxìn 榜文 bǎngwén 方知端 fāngzhīduān de yǒu

    - Võ Tòng đọc xong bảng cáo thị, mới biết quả thực có hổ.

  • volume volume

    - 偃武修文 yǎnwǔxiūwén

    - dừng việc binh đao chăm lo văn hoá giáo dục

  • volume volume

    - 文武双全 wénwǔshuāngquán

    - văn võ song toàn.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 少爷 shàoyé 文武双全 wénwǔshuāngquán

    - Vị thiếu gia này văn võ song toàn.

  • volume volume

    - 一代文宗 yídàiwénzōng

    - ông tổ văn học một thời

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MPYLM (一心卜中一)
    • Bảng mã:U+6B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao