Đọc nhanh: 文秘 (văn bí). Ý nghĩa là: thư ký.
文秘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư ký
secretary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文秘
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 文件 被 秘书 携带
- Văn kiện được thư ký mang theo.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
秘›