文痞 wénpǐ
volume volume

Từ hán việt: 【văn bĩ】

Đọc nhanh: 文痞 (văn bĩ). Ý nghĩa là: tên lưu manh văn hoá; bồi bút. Ví dụ : - 文痞小丑 tên hề lưu manh văn hoá

Ý Nghĩa của "文痞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

文痞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên lưu manh văn hoá; bồi bút

舞文弄墨颠倒是非的流氓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文痞 wénpǐ 小丑 xiǎochǒu

    - tên hề lưu manh văn hoá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文痞

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú shì 一种 yīzhǒng 价格 jiàgé 很贵 hěnguì de

    - Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.

  • volume volume

    - 一纸空文 yīzhǐkōngwén

    - Một tờ giấy không có giá trị.

  • volume volume

    - 一通 yítòng 文书 wénshū

    - Một kiện văn thư.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 时候 shíhou 文玉 wényù lǎo 睡觉 shuìjiào 所以 suǒyǐ 老师 lǎoshī 老叫 lǎojiào 回答 huídá 问题 wèntí

    - Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú 还是 háishì 珊瑚 shānhú

    - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 文化 wénhuà 队伍 duìwǔ

    - Một đội ngũ văn hóa.

  • volume volume

    - 文痞 wénpǐ 小丑 xiǎochǒu

    - tên hề lưu manh văn hoá

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一一ノ丨丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMFR (大一火口)
    • Bảng mã:U+75DE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình