Đọc nhanh: 文汇报 (văn hối báo). Ý nghĩa là: Wen Wei Po (báo Hong Kong), Wenhui News (báo Thượng Hải).
文汇报 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Wen Wei Po (báo Hong Kong)
Wen Wei Po (Hong Kong newspaper)
✪ 2. Wenhui News (báo Thượng Hải)
Wenhui News (Shanghai newspaper)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文汇报
- 她 向 上级 汇报工作 进展
- Cô ấy báo cáo tiến độ công việc với cấp trên.
- 口头 汇报
- báo cáo miệng.
- 他 每天 都 看 英文 报纸
- Anh ấy đọc báo tiếng Anh mỗi ngày.
- 我 如实 汇报 了 结果
- Tôi đã báo cáo kết quả đúng sự thật.
- 他 经常 在 报刊 上 发表文章
- Anh ấy thường xuyên đăng bài viết trên báo chí.
- 壁报 的 文章 要 简短 生动
- bài viết của tờ báo tường phải ngắn gọn, sinh động.
- 公司 越级 汇报 问题
- Công ty báo cáo vấn đề vượt cấp.
- 他 向 上级 汇报情况
- Anh ấy báo cáo tình hình cho cấp trên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
文›
汇›