文水县 wén shuǐ xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【văn thuỷ huyện】

Đọc nhanh: 文水县 (văn thuỷ huyện). Ý nghĩa là: Hạt Wenshui ở Lüliang 呂梁 | 吕梁 [Lu: 3 liang2], Shanxi 山西.

Ý Nghĩa của "文水县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Wenshui ở Lüliang 呂梁 | 吕梁 [Lu: 3 liang2], Shanxi 山西

Wenshui county in Lüliang 呂梁|吕梁[Lu:3 liang2], Shanxi 山西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文水县

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 水准 shuǐzhǔn 不错 bùcuò

    - Bài viết này có trình độ khá tốt.

  • volume volume

    - de 中文 zhōngwén 水平 shuǐpíng 有限 yǒuxiàn

    - Trình độ tiếng Trung của tôi không cao,

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng xiě hěn yǒu 水平 shuǐpíng

    - Bài viết này được viết rất hay, rất có trình độ.

  • volume volume

    - 提高 tígāo 文化 wénhuà 水平 shuǐpíng hěn 重要 zhòngyào

    - Nâng cao trình độ văn hóa rất quan trọng.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 水文 shuǐwén 情况 qíngkuàng 复杂 fùzá

    - Tình hình thủy văn ở đây rất phức tạp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 练习 liànxí 中文 zhōngwén 提高 tígāo 水平 shuǐpíng

    - Họ luyện tập tiếng Trung để nâng cao trình độ.

  • - 这些 zhèxiē 学习材料 xuéxícáiliào duì 提高 tígāo de 中文 zhōngwén 水平 shuǐpíng hěn yǒu 帮助 bāngzhù

    - Những tài liệu học tập này rất hữu ích trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi.

  • - de 中文 zhōngwén 水平 shuǐpíng 已经 yǐjīng 达到 dádào le 中级 zhōngjí 水平 shuǐpíng

    - Trình độ tiếng Trung của anh ấy đã đạt đến trình độ trung cấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao