Đọc nhanh: 文诌诌 (văn sưu sưu). Ý nghĩa là: sách vở, uyên bác, genteel.
文诌诌 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sách vở
bookish
✪ 2. uyên bác
erudite
✪ 3. genteel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文诌诌
- 胡诌 一气
- bịa chuyện
- 胡诌
- nói láo
- 顺嘴 胡诌
- thuận mồm bịa chuyện
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 瞎诌
- đặt điều; nói bậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
诌›