文诌诌 wén zhōu zhōu
volume volume

Từ hán việt: 【văn sưu sưu】

Đọc nhanh: 文诌诌 (văn sưu sưu). Ý nghĩa là: sách vở, uyên bác, genteel.

Ý Nghĩa của "文诌诌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

文诌诌 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sách vở

bookish

✪ 2. uyên bác

erudite

✪ 3. genteel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文诌诌

  • volume volume

    - 胡诌 húzhōu 一气 yīqì

    - bịa chuyện

  • volume volume

    - 胡诌 húzhōu

    - nói láo

  • volume volume

    - 顺嘴 shùnzuǐ 胡诌 húzhōu

    - thuận mồm bịa chuyện

  • volume volume

    - 一通 yítòng 文书 wénshū

    - Một kiện văn thư.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 时候 shíhou 文玉 wényù lǎo 睡觉 shuìjiào 所以 suǒyǐ 老师 lǎoshī 老叫 lǎojiào 回答 huídá 问题 wèntí

    - Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú 还是 háishì 珊瑚 shānhú

    - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 文化 wénhuà 队伍 duìwǔ

    - Một đội ngũ văn hóa.

  • volume volume

    - 瞎诌 xiāzhōu

    - đặt điều; nói bậy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu , Zōu
    • Âm hán việt: Sưu , Sảo
    • Nét bút:丶フノフフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNSM (戈女弓尸一)
    • Bảng mã:U+8BCC
    • Tần suất sử dụng:Thấp