Đọc nhanh: 文库 (văn khố). Ý nghĩa là: kho sách; tủ sách; kho tàng văn hoá, văn khố.
文库 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kho sách; tủ sách; kho tàng văn hoá
丛书 (多用做丛书名)
✪ 2. văn khố
收藏图书的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文库
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
文›