Đọc nhanh: 文山州 (văn sơn châu). Ý nghĩa là: viết tắt cho 文山壯族苗族自治州 | 文山壮族苗族自治州 , Wenshan Zhuang và tỉnh tự trị Miao ở Vân Nam 雲南 | 云南.
✪ 1. viết tắt cho 文山壯族苗族自治州 | 文山壮族苗族自治州 , Wenshan Zhuang và tỉnh tự trị Miao ở Vân Nam 雲南 | 云南
abbr. for 文山壯族苗族自治州|文山壮族苗族自治州 [Wén shān Zhuàng zú Miáo zú zì zhì zhōu], Wenshan Zhuang and Miao autonomous prefecture in Yunnan 雲南|云南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文山州
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 徽州 文化 很 独特
- Văn hóa Huy Châu rất độc đáo.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 这篇文 章 开门见山 , 一 落笔 就 点明 了 主题
- bài văn này đi thẳng vào vấn đề, mới đặt bút là đã nêu rõ chủ đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
州›
文›