Đọc nhanh: 文山线 (văn sơn tuyến). Ý nghĩa là: Tuyến Metro Wenshan Đài Bắc (được gọi là Tuyến Muzha 木柵線 | 木栅线 trước ngày 8 tháng 10 năm 2009).
文山线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuyến Metro Wenshan Đài Bắc (được gọi là Tuyến Muzha 木柵線 | 木栅线 trước ngày 8 tháng 10 năm 2009)
Taipei Metro Wenshan Line (known as the Muzha Line 木柵線|木栅线 [Mu4 zhà xiàn] prior to October 8, 2009)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文山线
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 这座 山 是 两个 地界 的 分界线
- Ngọn núi này là đường phân chia ranh giới của hai vùng đất.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 她 的 视线 越过 雄伟 的 山峰
- Tầm nhìn của cô ấy vượt ra ngoài những đỉnh núi hùng vĩ.
- 这篇文 章 开门见山 , 一 落笔 就 点明 了 主题
- bài văn này đi thẳng vào vấn đề, mới đặt bút là đã nêu rõ chủ đề.
- 在线 学习 使 我 可以 随时随地 学习 中文
- Học trực tuyến giúp tôi có thể học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
文›
线›