Đọc nhanh: 文字狱 (văn tự ngục). Ý nghĩa là: án văn học; ngục văn tự; văn tự ngục. Ví dụ : - 清朝的几次文字狱都牵连了很多人。 mấy ngục văn tự thời nhà Thanh đã làm liên luỵ đến rất nhiều người.
文字狱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. án văn học; ngục văn tự; văn tự ngục
统治者迫害知识分子的一种冤狱,故意从作者的诗文中摘取字句、罗织成罪
- 清朝 的 几次 文字狱 都 牵连 了 很多 人
- mấy ngục văn tự thời nhà Thanh đã làm liên luỵ đến rất nhiều người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文字狱
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 他 决定 在 背上 文字
- Anh ấy quyết định xăm chữ lên lưng.
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
- 他 识文断字 , 当 个 文化 教员 还 能 对付
- anh ấy hiểu biết chữ nghĩa, làm giáo viên văn hoá cũng tạm được.
- 清朝 的 几次 文字狱 都 牵连 了 很多 人
- mấy ngục văn tự thời nhà Thanh đã làm liên luỵ đến rất nhiều người.
- 使用 当地 民族 通用 的 语言文字
- sử dụng tiếng nói chữ viết thông dụng của dân địa phương.
- 咬文嚼字 者 爱用 言辞 多于 思想 或 实质 的 人
- Những người chỉ biết phân tích từ ngữ và chữ viết hơn là suy nghĩ hay thực chất.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
文›
狱›