Đọc nhanh: 文在寅 (văn tại dần). Ý nghĩa là: Moon Jae-in (1953-), chính trị gia người Hàn Quốc và luật sư nhân quyền, tổng thống Hàn Quốc từ năm 2017.
文在寅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Moon Jae-in (1953-), chính trị gia người Hàn Quốc và luật sư nhân quyền, tổng thống Hàn Quốc từ năm 2017
Moon Jae-in (1953-), Korean politician and human rights lawyer, president of Korea from 2017
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文在寅
- 他们 之间 存在 着 文化 壁垒
- Giữa họ tồn tại rào cản văn hóa.
- 他 在 审 这份 文件
- Anh ấy đang xem xét tài liệu.
- 他 决定 在 背上 文字
- Anh ấy quyết định xăm chữ lên lưng.
- 他 不是 上课 就是 在 写 论文
- Anh ấy không ở trên lớp thì là đang viết luận.
- 他 在 会议 上 签署 了 文件
- Anh ấy đã ký tài liệu trong cuộc họp.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
- 他 在 一所 学校 里教 中文
- Anh ấy dạy tiếng Trung ở một trường học.
- 他 在 中文 演讲比赛 中 获得 了 第一名
- Anh ấy đã giành được giải nhất trong cuộc thi thuyết trình tiếng Trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
寅›
文›